CHÚNG TÔI SỬA TẤT CẢ CÁC DÒNG LAPTOP DELL CÓ MODEL SAU: 14R 15R 3400 i5 1458 3500 14 N4030 13R 1427 D620 E1505 1501 6400 E1405 M1210 640M 1400 1420 1500 1330 1535 1525 1310n 1400n 1510n M1330 1410 1318 A840 1537 1435 1220 1440 11z M17x Z600 Area 51 m15x M15x XPS 13 XPS 16 M6500 1450 1014 V13 1320n Inspiron 15 M1530 3000 M4500 1564 1464 1558 E6410 3300 3400 3700 M301z M11x M501R 1557 1088 1555 1545 14Z 13Z V3400 6000 9300 1720 D600 1645 N4010 N4020 N4030 E6400 E6410 I7 3500BR 2421 14 5421 5460 14 N3421 15R 5537 5520 14Z 5421 14 N3420 13Z 14R 5437 2420 3560 15 N5521 14 D0VFM 15R 5537 14 N3437 15 N3521 15 3537 15 5521 i5 15 5521 i7 3360 14Z 5423 Audi A4 7420 14R - N5421 14 - N3421 N3521-I401027 VOS3460 VOS2420 14 - N3421 3421 14 - N3421 15 - N3521 14z 5423 Z4 N5423 N5423 Z4 268SD AuDi A4 N5420 Z4
DVD DELL (BẢO HÀNH 3 THÁNG ) | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | DÒNG MÁY TƯƠNG THÍCH | Giá*1.000 | |
1 | DVD-RW ATA (90% thông dụng máy dual core và core2 ) | DELL, HP, ACER, ASUS SONY, GATEWAY, TOSHIBA, LENOVO... (chung mặt nạ) | 600 | |
2 | DVD-RW SATA (90% dùng cho core2 và corei3-i5-i7) | DELL, HP, ACER, SONY, GATEWAY, TOSHIBA, LENOVO..... (chung mặt nạ) | 650 | |
3 | DVD RW ATA (thông dụng dùng riêng cho Dell) | DELL - D600, D620, D630, D540, D820… mặt nạ ngoài sẽ khác mặt nạ các dòng thông dụng (nếu giống mặt nạ các dòng thông dụng thì giá 600.000) | 450 | |
4 | DVD Combo ATA (thông dụng) | DELL, HP, ACER, SONY, GATEWAY, TOSHIBA, LENOVO…(hàng Zin theo máy BH 01 tháng) | 400 | |
5 | DVD-RW (nuốt) ATA | DELL 1330, 1310, 1510, 1530, 1320 … cực hiếm | 800 | |
6 | DVD-RW (nuốt) SATA | DELL 1537, 1535, 1720, 1555 … | 850 | |
7 | DVD-RW SATA | DELL, E4300, E6400… (cực hiếm) | 850 |
PIN DELL (BẢO HÀNH 06 THÁNG NGUYÊN HỘP) |
|||||
STT |
MÃ PIN |
DÒNG MÁY TƯƠNG THÍCH |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Giá *1000 |
|
1 |
DELL-1435H | Dell 1435, 1735H (Original ) 9cell NEW | 6-9cell/ 2-3h |
650-850 |
|
2 |
DELL-1530 | Dell 1530, M1530 | 6-9cell/ 2-3h |
630-780 |
|
3 |
DELL-1735H | Dell 1735 (Original ) 9cell NEW | 6-9cell/ 2-3h |
650-850 |
|
4 |
DELL-1100H | Inspiron 1100, 1150, 5100, 5150, 5160 Latitude 100L Series (đời cũ hiếm) | 8cell/ 2h |
700 |
|
5 |
DELL-1300 | Dell Inspiron B120, Inspiron B130, Inspiron 1300 Series LATITUDE 120L | 6cell/ 2h |
600 |
|
6 |
DELL-1310 | Dell Vostro 1310,1320, 1510, 1520, 2510 (New) | 6cell/ 2h |
600 |
|
7 |
DELL-1330 | 1330, 1318, M 1330 | 6cell/ 2h |
600 |
|
8 |
DELL-1400 | Inspiron: 1420, Vostro: 1400 | 6cell/ 2h |
600 |
|
9 |
DELL-1410 | Dell Vostro 1410-A840, A860 , 1014, 1015, 108 (Original ) | 6cell/ 2h |
660 |
|
10 |
DELL-1500 | Inspiron: 1520, 1521, 1720, 1721.1310, 1510 Vostro: 1500, 1700.(5600mAh) (Original) | 6-9cell/ 2-3h |
630-800 |
|
11 |
DELL-1525 | Dell Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750 | 6cell/ 2h |
630 |
|
12 |
DELL-1730 | Dell 1730, M1730 (Original ) NEW | 6-9cell/ 2-3h |
720-1.050 |
|
13 |
DELL-2200 | Dell Inspiron 1000, Inspiron 1200, Inspiron 2200, Latitude 110L | 6cell/ 2h |
600 |
|
14 |
DELL-2600 | Inspiron 2600, 2650 Series | 6cell/ 2h |
600 |
|
15 |
DELL-5000 | Dell Inspiron 5000, Inspiron 5000 series, Inspiron 5000e | 8cell/ 2h |
600 |
|
16 |
DELL-6400 | Dell Inspiron 6400, Inspiron E1505, Inspiron E1501, Latitude 131L | 9cell/ 2h |
600 |
|
17 |
DELL-6400H | Inspiron 6000, E1505 XPS M1710, 9200 XPS M170 Dell: Precision M90 | 9cell/ 2h |
650 |
|
18 |
DELL-640M | Inspiron 630M, 640M, 1405 | 6cell/ 2-3h |
630 |
|
19 |
DELL-700MH | Inspiron 700M, Series(H) | 4cell/ 2h |
600 |
|
20 |
DELL-9100 | Inspiron 9100 INSPIRON XPS | 9cell/ 2h |
700 |
|
21 |
DELL-9300H | Inspiron 6000, 6400, 9200, 9300, 9400, XPS M170, M1710, E1505, E1705, XPS Gen2 | 9cell/ 2h |
720 |
|
22 |
DELL-CPI | C500, C540, C640, C840, 510, 600, 800… | 9cell/ 2-3h |
700 |
|
23 |
DELL-D400 | Latitude D400, Series | 9cell/ 2h (đẹp) |
600 |
|
24 |
DELL-D410 | Dell C125, Latitude D410 Series | 6cell/ 2h |
600 |
|
25 |
DELL-D420 | Dell 420, 430 | 6cell/ 2-3h |
600 |
|
26 |
DELL-D600 | Latitude D500 & D600 Series, Dell 500M, 510M, 600M, D500, D505, D600, 6Y270 | 6cell/ 2h |
600 |
|
27 |
DELL-D620 | Dell D620 series | 6cell/ 2h |
630 |
|
28 |
DELL-D800 | Latitude D800Series, Inspiron 8500M, 8600M, 8601 Series | 9cell/ 2h |
630 |
|
29 |
DELL-D810 | Dell Latitude D810, precision M70 | 8cell/ 2h |
630 |
|
30 |
DELL-D820 | Dell D820 D830, D531, D531R, D531N, PRECISION M65, M4300 | 8cell/ 2h |
630 |
|
31 |
DELL-E5400H | Dell E5400 | 9cell/ 2-3h |
850 |
|
32 |
DELL-M1210 | M1210 | 6cell/ 2-3h |
600 |
|
33 |
DELL-MINI 10 | Dell MINI 10 | 6cell/ 2h |
620 |
|
34 |
DELL MINI 12 | DELL MINI 12 | 6cell/ 2h |
620 |
|
35 |
DE-X300 | Dell X300, 1440 | 6cell/ 2h |
630 |
|
36 |
DE-X300H | Dell Inspiron 300M Series, Latitude X300 Series | 6cell/ 2h |
650 |
|
37 |
DELL N4010 | Dell N4110, N5010 (14R, 15R) | 6cell/ 2h |
700 |
|
38 |
DELL N4030 | DELL N4030/14V | 6cell/ 2h |
700 |
|
39 |
DELL 1464 | DELL 1464,1564… | 6cell/ 2h |
700 |
|
40 |
DELL 1340 | DELL 1340,… | 6cell/ 2h |
700 |
|
41 |
DELL E4300 | ZINDELL E4300 ZIN | 6cell/ 2h |
1.050 |
|
42 |
DELL 1640 | DELL 1640 | 6cell/ 2h |
650 |
|
43 |
DELL V1200 | DELL VOTRO 1200 | 6cell/ 2h |
650 |
|
44 |
DELL V131 | DELL V131 ZIN | 6cell/ 2h |
1.550-1.850 |
|
45 |
DELL 14Z | DELL 14Z/X401L | 6cell/ 2h |
1.150-1.550 |
|
46 |
DELL V3300 | DELL V3300 ZIN | 6cell/ 2h |
700-1.050 |
|
47 |
DELL-1535 | PIN DELL 1535,1537.. | 6cell/ 2h |
650 |
|
48 |
DELL-E6400 | PIN DELL E6400 | 6cell/ 2h |
650 |
|
49 |
DELL-E6420 | PIN DELL E6420 | 6cell/ 2h |
1.050 |
|
50 |
DELL MINI 910 | DELL MINI 910 | 6cell/ 2h |
580 |
|
51 |
DELL 14 | DELL 14Z/X401 | 6cell/ 2h |
800 |
|
52 |
DEL K4CP5 | DEL K4CP5 | 6cell/ 2h |
1.100 |
|
53 |
DELL V3400 | DELL V3400 | 6cell/ 2h |
800 |
|
54 |
I3-I5-I7 | Pin các dòng core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường | 6cell/ 2h |
700-850 |
KEYBOARD LAPTOP DELL (Bảo hành 06 tháng) |
|||
MODEL |
DÒNG MÁY TƯƠNG THÍCH |
Giá*1000 |
|
DELL |
Dell 1100, 1150, 2600, 2650, 5100, 5150, 5160 |
500 |
|
Dell Inspiron 1200, 2000, 2100, 2200, Latitude 110L |
450 |
||
Dell Vostro 1200 hàng cực hiếm và khó thay |
550 |
||
Dell Vostro 1310, 1320, 1510, 2510 |
430 |
||
Dell Vostro A840, A860, 1014, 1018 |
450 |
||
Dell Inspiron 1410 |
430 |
1 | |
Dell Vostro 1130, 1400, 1500, 1700 |
430 |
||
Dell Inspiron 1318, 1400, 1410, 1420, 1425, 1500, 1520, 1540 |
450 |
||
Dell Inspiron 1440 hàng cực hiếm và khó thay |
750 |
||
Dell Vostro 1440 1445, 1550, 2520, 3460, 3560 |
750 |
||
Dell Studio 1535, 1536, 1537 |
450 |
||
Dell 1720, 1721, 1730 |
450 |
||
Dell Inspiron 6400, E1505, 630M, 640M, 9400 ... |
450 |
||
Dell 700M, 710M Series |
450 |
||
Dell Inspiron 600M, 8600, 500M, 8500 ... |
450 |
||
Dell Inspiron 6000, 9200, 9300 ... |
430 |
||
Dell D520, D530 |
470 |
||
Dell D500, D505, D600, D800 |
450 |
||
Dell Latitude D810, D610, 610M, M20, H4406 |
430 |
||
Dell D620, D630, D820, D830 |
680 |
||
Dell E5400, E6400, E6500, M2400, E4300 hàng cực hiếm và khó thay |
620 |
||
Dell Latitude E4300 hàng cực hiếm và khó thay |
550 |
||
Dell Inspiron 1464, 1440, 1320, 1450 |
500 |
||
Dell Inspiron 15R, N5010, M5010 |
500 |
||
Dell 14V 14R N4010, N4020, N4030, N5030, M5030 |
500 |
||
Dell Inspiron 1564 |
550 |
||
Dell 1764 |
550 |
||
Dell B130,1300, D6300,9300,B120 |
500 |
||
Dell C600, C640 chỉ có hàng zin theo máy, hàng cực hiếm |
550 |
||
Dell Inspiron 15R N5110, 5110 |
550 |
||
Dell N4110, M4110, N4050 |
500 |
||
Dell XPS M1210 - Black |
500 |
||
Dell Mini loại màn hình 10.1 Led (cực hiếm trên thị trường) phím zin |
550 |
||
DELL N7010 |
500 |
||
DELL 1458 1457 |
500 |
||
DELL 1450 |
500 |
||
DELL V13 |
750 |
||
DELL V3300 |
550 |
||
DELL ALIWARE 13" |
750 |
||
DELL ALIWARE 15" |
750 |
||
DELL ZM2 |
550 |
||
Dell Latitude D420 D430 |
680 |
||
Dell Latitude D410 |
680 |
||
Dell Latitude D400 |
680 |
||
Dell studio 1450, 1457,1458,14z (Cable thẳng) |
450 |
||
Dell Studio 14Z 1440 (Cable cong) |
470 |
||
Dell Studio 14Z 1440 (Cable cong) có đèn |
550 |
||
Dell Inspiron 14z 15z 1470/1570 |
470 |
||
Dell XPS 14 15z 521X (có đèn) |
720 |
||
Dell Inspiron 14 (3421) 14R (5421) vostro 2421,2420 |
680 |
||
Dell Studio 17 Series 1745 1747 1749 XPS 17 L701X series |
720 |
||
Dell INSPIRON 1750 1745 1747 1749 |
680 |
||
Dell Alienware M17X (có đèn) |
1.250 |
||
Dell ALIENWARE M11X |
1.150 |
||
Dell ALIENWARE M15 |
1.150 |
||
Dell Adamo 13 SERIES |
1.050 |
||
Dell VOSTRO V13Z,V13, V130 |
680 |
||
Dell LATITUDE XT |
680 |
||
Dell 11Z |
550 |
||
Dell MINI 910 |
420 |
||
Dell MINI 10 |
420 |
||
Dell MINI 1012, mini 1018 |
550 |
||
Dell Inspiron Mini Duo 1090 |
550 |
||
CORE I3,I5, I7 | Keyboard các dòng đời mới core i3, i5, i7 rất hiếm ở thị trường |
600-900 |
ADAPTER (Bảo hành 12 tháng) |
|||
SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ |
Giá*1000 |
|
DELL |
20V - 4.5A |
380 |
|
19.5V-7.7A (zin-slim) NEW-zin cục to và đặc chuẩn cho dòng kén sạc |
850 |
||
19.5V-6.42A (zin-slim) NEW-zin |
650 |
||
19.5V-6.7A 9(zin) cục to đặc biệt |
580 |
||
19.5V-7.7A (zin) |
600 |
||
19.5V-4.62A (zin) |
420 |
||
19.5V-3.34A (zin) |
400 |
||
15V-3A DELL ADAMO |
480 |
||
19.5V-4.62A NEW i5 |
500 |
||
19.5V-3.34A NEW i5 |
500 |
||
19v-2.1 dau kim nho 13z (cực hiếm, đầu kim đời mới ultrabook) |
890 |
LCD LAPTOP DELL CHỈ BÁN HÀNG ZIN LOẠI 1 |
||||
STT |
MODEL |
Giá*1000 |
BH |
|
3 |
8.9" W (thông dụng) Dell, Hp, Acer, Sony, Gateway, Toshiba, Lenovo… |
1.150 |
6 Tháng |
|
4 |
10.1" W Led (thông dụng nhiều dòng máy) |
1100 |
6 Tháng |
|
20 |
12.1" WG thông dụng Dell, Hp, Sony, Toshiba, Acer, Gateway… |
1.650 |
3 Tháng |
|
21 |
13.3" W Led Dell V13 |
1.650 |
6 Tháng |
|
24 |
13.3" W Led Dell M1330, 1340 |
2.000 |
6 Tháng |
|
30 |
13.3" W (30pin) Dell, Acer phân giải cao |
2.000 |
3 Tháng |
|
35 |
13.4" Led Slim dell (đặc biệt) |
2.000 |
3 Tháng |
|
36 |
14.0" W Led (thông dụng) Dell, Hp, Acer, Sony, Gateway, Toshiba, Lenovo, Fujitsu,… |
1.650 |
10 Tháng |
|
40 |
14.1" vuông (thông dụng) Dell, Hp, Acer, Sony, Gateway, Toshiba, Lenovo… đời cũ |
700 |
3 Tháng |
|
41 |
14.1" W Led (Dell E6400 phân giải cao) |
2.100 |
3 Tháng |
|
46 |
14.1" WG (thông dụng) Dell, HP, Acer, Sony, Gateway, Toshiba, Lenovo,Fujitsu… |
1.800 |
3 Tháng |
|
1. Giới thiệu Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi. Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó. Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi. 2. Hướng dẫn sử dụng website Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam. Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo. 3. Thanh toán an toàn và tiện lợi Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp: Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) ![]() |