Điểm tên các loại ổ cứng SSD phổ biến trên thị trường hiện nay

Ổ cứng SSD (Solid State Drive) là thiết bị lưu trữ dữ liệu thay thế cho ổ cứng truyền thống (HDD) trong các thiết bị máy tính. SSD sử dụng công nghệ bộ nhớ flash, giúp truy xuất dữ liệu nhanh hơn và tiết kiệm điện năng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Bảo Hành One tìm hiểu về các loại ổ cứng SSD phổ biến trên thị trường và cách phân biệt chúng nhé.

Các loại SSD trên thị trường hiện nay

SSD 3.5 inch SATA

SSD 3.5 inch SATA là ổ cứng có kích thước lớn nhất trong các loại SSD phổ biến trên thị trường, nó được thiết kế dành cho các máy tính để bàn. Tuy nhiên, với kích thước lớn thì SSD 3.5 inch SATA cũng có giá thành cao hơn so với các loại SSD khác.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 3.5 inch
  • Chuẩn kết nối: SATA III
  • Tốc độ đọc/ghi dữ liệu: từ 500MB/s đến 550MB/s
  • Dung lượng: từ 120GB đến 2TB
  • Ứng dụng: dành cho máy tính để bàn, server và thiết bị lưu trữ NAS

SSD 2.5 inch SATA III

SSD 2.5 inch SATA III được sử dụng cho các máy tính xách tay và máy tính để bàn. Với kích thước nhỏ gọn, SSD 2.5 inch SATA III có thể lắp đặt, thay thế vào các vị trí ổ cứng truyền thống của máy tính.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 2.5 inch
  • Chuẩn kết nối: SATA III
  • Tốc độ đọc/ghi dữ liệu: từ 500MB/s đến 550MB/s
  • Dung lượng: từ 120GB đến 4TB
  • Ứng dụng: dành cho máy tính xách tay và máy tính để bàn

SSD 1.8 inch micro SATA

SSD 1.8 inch micro SATA có kích thước nhỏ hơn so với SSD 2.5 inch SATA III, được sử dụng cho các thiết bị di động như máy tính bảng và các ultrabook. Tuy nhiên, với kích thước nhỏ, ổ cứng này có dung lượng lưu trữ thấp hơn so với các loại SSD khác.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 1.8 inch
  • Chuẩn kết nối: Micro SATA
  • Tốc độ đọc/ghi dữ liệu: từ 150MB/s đến 300MB/s
  • Dung lượng: từ 30GB đến 120GB
  • Ứng dụng: dành cho máy tính xách tay và máy tính siêu di động

SSD mSATA

SSD mSATA có kích thước nhỏ gọn, được thiết kế cho các thiết bị di động. SSD mSATA được lắp đặt vào các khe cắm mPCIe hoặc mSATA trên bo mạch chủ của máy tính.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: nhỏ gọn, khác nhau tùy từng nhà sản xuất
  • Chuẩn kết nối: mSATA
  • Tốc độ đọc/ghi dữ liệu: từ 500MB/s đến 550MB/s
  • Dung lượng: từ 120GB đến 1TB
  • Ứng dụng: dành cho máy tính xách tay và các thiết bị nhỏ gọn

SSD M.2 SATA

Loại ổ cứng này được thiết kế cho các máy tính xách tay và máy tính để bàn. SSD M.2 SATA có kích thước nhỏ gọn, tốc độ truy xuất nhanh hơn so với SSD 2.5 inch SATA III và tiết kiệm điện năng hơn.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: nhỏ gọn, dạng thanh
  • Chuẩn kết nối: M.2 SATA
  • Tốc độ đọc/ghi dữ liệu: từ 500MB/s đến 550MB/s
  • Dung lượng: từ 120GB đến 2TB
  • Ứng dụng: dành cho máy tính xách tay và máy tính để bàn

SSD M.2 PCIe

SSD M.2 PCIe là một trong những dòng ổ cứng SSD tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các laptop, máy tính để bàn và máy chủ. SSD M.2 PCIe cung cấp tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với các loại ổ cứng khác trên thị trường.

Với tốc độ đọc/ghi dữ liệu lên tới 3500MB/s và 2500MB/s, SSD M.2 PCIe là sự lựa chọn lý tưởng cho những người sử dụng đòi hỏi tốc độ cao và hiệu suất đáp ứng.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: nhỏ gọn, dạng thanh
  • Chuẩn kết nối: M.2 PCIe
  • Tốc độ đọc/ghi dữ liệu: từ 1.5GB/s đến 4.5GB/s
  • Dung lượng: từ 120GB đến 2TB
  • Ứng dụng: dành cho máy tính xách tay và máy tính để bàn, chuyên dùng cho game và đồ họa.

Cách phân biệt các loại ổ cứng SSD thường dùng

Để phân biệt các loại ổ cứng SSD phổ biến trên thị trường hiện nay, ta cần tìm hiểu về kích thước, độ dày và cổng kết nối của chúng. Dưới đây là một số cách phân biệt nhanh giữa các loại ổ cứng SSD phổ biến nhất:

Ổ cứng SSD mSATA

Ổ cứng SSD mSATA có hình dạng giống như một card wifi trên laptop. Kích thước của nó nhỏ hơn so với các loại ổ cứng truyền thống chỉ khoảng 30mm x 50mm. Thiết kế nhỏ gọn của SSD mSATA giúp ổ cứng này tiết kiệm được không gian trong các thiết bị như laptop, máy tính bảng, hay máy tính mini.

Ổ cứng SSD mSATA cũng được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như camera an ninh, đồ gia dụng thông minh, hay các thiết bị Internet of Things (IoT).

Để phân biệt được ổ cứng SSD loại mSATA, bạn có thể kiểm tra các khe cắm trong máy tính hoặc thiết bị di động của mình. Nếu thiết bị của bạn có khe cắm mSATA thì bạn có thể sử dụng ổ cứng SSD mSATA để nâng cấp hoặc thay thế cho ổ cứng cũ. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thông số kỹ thuật của thiết bị để biết được loại ổ cứng mà nó hỗ trợ.

  • Kích thước: 50.95mm x 30mm
  • Độ dày: 3.5mm
  • Cổng kết nối: mSATA

Ổ cứng SSD chuẩn M.2

SSD M.2 là loại ổ cứng thế hệ mới được thiết kế nhỏ gọn, hình thức giống với thanh RAM máy tính. Có 2 loại chính là M.2 SATA và M.2 NVMe (PCIe).

M.2 SATA là phiên bản SSD M.2 dùng chuẩn kết nối SATA III, tương tự như SSD 2.5 inch SATA. Tốc độ đọc ghi dữ liệu của M.2 SATA cũng không thể nhanh hơn 6Gbps do hạn chế của chuẩn SATA III.

Để phân biệt giữa 2 loại SSD M.2, bạn có thể xem thông số kỹ thuật trên sản phẩm hoặc phần mô tả của sản phẩm. Nếu sản phẩm sử dụng giao thức NVMe thì đó là phiên bản M.2 NVMe, còn nếu sử dụng giao thức SATA III thì đó là phiên bản M.2 SATA.

  • Kích thước: có thể là 2242, 2260, 2280 hoặc 22110 (được đặt theo độ dài của ổ cứng)
  • Độ dày: từ 0.87mm đến 3.58mm
  • Cổng kết nối: M.2

Ổ cứng SSD chuẩn Micro SATA

Ổ cứng SSD chuẩn Micro SATA là loại ổ cứng hiếm gặp trên thị trường và có kích thước thường là 1.8 inch. Về cấu tạo, ổ cứng này bao gồm 2 khối 7 Pin data và 9 Pin nguồn, tương ứng với 7+2 chân kết nối.

Ngoài ra, ổ cứng SSD chuẩn Micro SATA cũng dễ bị nhầm lẫn với ổ cứng SSD mSATA do cùng có kích thước nhỏ và sử dụng giao diện SATA. Tuy nhiên, để phân biệt 2 loại ổ cứng này, ta có thể nhìn vào các chân kết nối. Trong khi ổ cứng SSD chuẩn Micro SATA có 2 khối 7+2 chân, thì ổ cứng SSD mSATA chỉ có 1 khối 7 chân.

  • Kích thước: 50mm x 30mm
  • Độ dày: 4.75mm
  • Cổng kết nối: Micro SATA

Tóm lại, để phân biệt các loại ổ cứng SSD phổ biến, ta cần tìm hiểu các thông số kỹ thuật của chúng như kích thước, độ dày và cổng kết nối, cùng với các đặc điểm khác như tốc độ truyền dữ liệu, số lượng chân kết nối và công nghệ. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có được những thông tin hữu ích về các loại ổ cứng SSD trên thị trường hiện nay.

Xem thêm:

Chia sẻ 5 cách xem ổ cứng là HDD hay SSD nhanh chóng

Cách khắc phục lỗi không gộp được ổ cứng trong Win 10 từ A đến Z

Yêu cầu tư vấn
Xem thêm
bình luận trên bài viết “Điểm tên các loại ổ cứng SSD phổ biến trên thị trường hiện nay

Viết bình luận



Bài viết liên quan