Ổ cứng máy tính là gì? Lịch sử phát triển và các loại ổ cứng phổ biến

Mặc dù điện toán đám mây hiện nay có thể cung cấp cho người dùng không gian lưu trữ không giới hạn, nhưng ổ cứng máy tính vẫn được coi là một giải pháp lưu trữ cục bộ đáng tin cậy nhất. Trong bài viết này, hãy cùng Bảo Hành One tìm hiểu về ổ cứng máy tính là gì, lịch sử phát triển của nó, cấu tạo, công dụng và sự khác nhau giữa ổ cứng SSD và HDD nhé.

1. Giải đáp ổ cứng là gì?

Ổ cứng máy tính, còn gọi là ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive - HDD) là một thiết bị quan trọng trong máy tính, chịu trách nhiệm lưu trữ và truy xuất dữ liệu. 

Với sự tiến bộ đáng kể trong công nghệ, ổ đĩa cứng ngày nay được thiết kế với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn nhưng có dung lượng lưu trữ lại ngày càng tăng cao, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và truy xuất dữ liệu của người dùng.

2. Công dụng của ổ cứng

Ổ cứng máy tính là thành phần chính trong hệ thống lưu trữ dữ liệu của máy tính, có chức năng lưu trữ hệ điều hành, các chương trình ứng dụng và tất cả các tập tin khác như văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, và các tài liệu cá nhân.

Nó cũng được sử dụng để tạo ra các bản sao lưu dữ liệu quan trọng và là một thành phần quan trọng của hệ thống phục hồi dữ liệu khi máy tính gặp sự cố.

3. Lịch sử phát triển của ổ đĩa cứng

Ổ cứng máy tính đã trải qua hành trình phát triển đáng kể, từ khi nó được phát minh vào những năm 1950. Trước đó, máy tính chỉ sử dụng để tính toán và lưu trữ dữ liệu thông qua các phương tiện vật lý như các thẻ punch hoặc băng đĩa.

Vào năm 1956, ổ đĩa cứng đầu tiên được phát triển bởi công ty IBM và được gọi là "IBM RAMAC 305" với dung lượng lưu trữ là 5 MB. Tuy nhiên, ổ đĩa cứng này rất lớn và nặng lên đến 1 tấn, thường được lưu trữ trong phòng máy riêng biệt.

Sau đó, ổ đĩa cứng tiếp tục được phát triển sự tối ưu nên kích thước nhỏ hơn và dung lượng lưu trữ tăng lên đáng kể. Trong những năm 1960, các ổ đĩa cứng đã trở thành một phần quan trọng của các máy tính lớn và chúng được sản xuất thương mại với nhiều kích thước và dung lượng khác nhau.

Trong những năm 1980, công nghệ ổ đĩa cứng đã được phát triển đáng kể với việc sử dụng các thiết bị đọc/ghi mới như ổ đĩa mềm, ổ đĩa CD và DVD. Tuy nhiên, ổ đĩa cứng vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi và là một phần quan trọng của các máy tính cá nhân.

4. Các thành phần cấu tạo của ổ đĩa cứng

Một ổ đĩa cứng gồm có các thành phần chính sau:

  • Đĩa cứng (platter): Là thành phần chính của ổ đĩa cứng, được làm từ chất liệu từ kim loại hoặc thủy tinh và được phủ một lớp vật liệu từ tính. Các dữ liệu được lưu trữ trên các đĩa cứng thông qua các chi tiết từ tính.

 

  • Cánh tay đọc/ghi (read/write head): Là một bộ phận nhỏ có khả năng di chuyển và được sử dụng để đọc và ghi dữ liệu trên các đĩa cứng. Mỗi đĩa cứng có thể có nhiều cánh tay đọc/ghi để đọc và ghi dữ liệu trên nhiều vùng khác nhau của đĩa cứng.
  • Mô tơ đĩa (disk motor): Là một mô tơ có khả năng quay các đĩa cứng với tốc độ cao để đọc và ghi dữ liệu trên các vùng khác nhau của đĩa cứng.
  • Bộ điều khiển (controller): Là một bộ phận điện tử được sử dụng để điều khiển các hoạt động của ổ đĩa cứng, bao gồm việc đọc và ghi dữ liệu trên các đĩa cứng, quản lý dữ liệu và điều chỉnh tốc độ quay của đĩa cứng.

5. Vị trí lắp đặt của ổ cứng trên máy tính

Trên máy tính, ổ đĩa cứng được lắp đặt ở một số vị trí khác nhau tùy thuộc vào loại máy tính. Trong các máy tính để bàn, ổ đĩa cứng thường được lắp đặt trong khay ổ cứng ở phía trong của máy tính.

Trong các máy tính xách tay, ổ đĩa cứng thường được lắp đặt trực tiếp trên bo mạch chủ của máy tính.

6. Giải đáp: Dung lượng ổ cứng là gì?

Dung lượng ổ cứng là khái niệm được sử dụng để mô tả lượng dữ liệu tối đa có thể được lưu trữ trên ổ đĩa cứng. 

Dung lượng ổ cứng được tính bằng đơn vị đo lường là byte, kilobyte (KB), megabyte (MB), gigabyte (GB), terabyte (TB) hoặc petabyte (PB). Với sự phát triển của công nghệ, dung lượng ổ cứng ngày càng lớn và hiện nay, các ổ đĩa cứng có dung lượng lên tới hàng chục terabyte.

7. Những thông số quan trọng của ổ cứng

Các thông số quan trọng của ổ đĩa cứng bao gồm dung lượng lưu trữ, tốc độ quay, kích thước, giao tiếp và độ bền.

Tốc độ quay là một trong những thông số quan trọng nhất của ổ đĩa cứng và được đo bằng đơn vị vòng quay trên phút (RPM). Tốc độ quay càng cao, tốc độ đọc và ghi dữ liệu càng nhanh. Độ bền của ổ đĩa cứng cũng là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là trong các ứng dụng nặng về dữ liệu.

8. Cách thức đọc và ghi dữ liệu trên ổ cứng

Cách thức đọc và ghi dữ liệu trên ổ đĩa cứng được thực hiện bởi cánh tay đọc/ghi và mô tơ đĩa. Các dữ liệu được lưu trữ trên các vùng khác nhau của đĩa cứng và được đọc và ghi bởi cánh tay đọc/ghi.

Khi đọc dữ liệu, cánh tay đọc/ghi sẽ di chuyển đến vị trí cần đọc và đọc dữ liệu từ vùng đó. Khi ghi dữ liệu, cánh tay đọc/ghi sẽ di chuyển đến vị trí cần ghi và ghi dữ liệu vào vùng đó.

Tuy nhiên, trong trường hợp của ổ đĩa cứng SSD, không có cánh tay đọc/ghi hoặc đĩa quay. Thay vào đó, các dữ liệu được lưu trữ trên bộ nhớ flash và được truy cập nhanh chóng thông qua các bộ điều khiển bên trong ổ đĩa cứng.

9. Các loại ổ cứng phổ biến

Hiện nay có hai loại ổ đĩa cứng phổ biến là ổ đĩa cứng cơ (HDD) và ổ đĩa cứng rắn (SSD). 

Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa hai loại ổ đĩa này:

So sánh ổ cứng rắn (SSD) và ổ cứng cơ (HDD)

  • Tốc độ: SSD có tốc độ đọc/ghi nhanh hơn rất nhiều so với HDD, vì vậy đây là một lợi thế lớn khi sử dụng các ứng dụng nặng về dữ liệu như game và phần mềm đồ họa.
  • Dung lượng: Hiện nay, HDD có dung lượng lớn hơn SSD, tuy nhiên, dung lượng của SSD đang ngày càng tăng và đã vượt mặt HDD ở một số mẫu sản phẩm.
  • Độ ồn: HDD phát ra tiếng ồn khi hoạt động, trong khi đó SSD rất êm.
  • Độ bền: SSD có độ bền cao hơn so với HDD, vì không có bộ phận cơ học nào và ít bị hư hỏng hơn trong quá trình sử dụng.

So sánh ổ cứng trong (Internal Hard Drive) và ổ cứng ngoài (External Hard Drive)

  • Khả năng di động: ổ cứng ngoài thường được thiết kế nhỏ gọn và có thể mang theo khi di chuyển, trong khi đó ổ cứng trong không có tính di động.
  • Tốc độ: ổ cứng trong thường có tốc độ đọc/ghi cao hơn so với ổ cứng ngoài, vì vậy nó phù hợp hơn cho các tác vụ yêu cầu tốc độ cao.
  • Dung lượng: ổ cứng ngoài có dung lượng lớn hơn so với ổ cứng trong, vì vậy nó thích hợp hơn cho việc lưu trữ dữ liệu lớn.

Kết luận

Trên đây là những thông tin về ổ cứng máy tính mà chúng ta cần biết. Ổ cứng đóng vai trò rất quan trọng trong việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên máy tính. Với sự phát triển của công nghệ, hiện nay có nhiều loại ổ cứng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người dùng.

Tuy nhiên, khi sử dụng ổ cứng, chúng ta cũng cần lưu ý đến việc bảo trì và sao lưu dữ liệu định kỳ để tránh mất mát dữ liệu quan trọng. Ngoài ra, việc lựa chọn ổ cứng phù hợp cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của máy tính.

Với những thông tin trên, Bảo Hành One hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về ổ cứng máy tính và có thể lựa chọn cho mình một sản phẩm phù hợp để sử dụng nhé.

Xem thêm:

Cách khắc phục lỗi không gộp được ổ cứng trong Win 10

Nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng ổ cứng bị đầy

Khắc phục lỗi máy tính không nhận ổ cứng hiệu quả 100%

Yêu cầu tư vấn
Xem thêm
bình luận trên bài viết “Ổ cứng máy tính là gì? Lịch sử phát triển và các loại ổ cứng phổ biến

Viết bình luận



Bài viết liên quan